VN520


              

慚皺

Phiên âm : cán zhòu.

Hán Việt : tàm trứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羞愧不安。《清平山堂話本.柳耆卿詩酒翫江樓記》:「姐姐免勞慚皺, 我將那點鋼鍬掘倒了翫江樓。」


Xem tất cả...