Phiên âm : cán zhòu.
Hán Việt : tàm trứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羞愧不安。《清平山堂話本.柳耆卿詩酒翫江樓記》:「姐姐免勞慚皺, 我將那點鋼鍬掘倒了翫江樓。」