VN520


              

慚恩

Phiên âm : cán ēn.

Hán Việt : tàm ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感念恩情。《文選.江淹.別賦》:「乃有劍客慚恩, 少年報士。」


Xem tất cả...