VN520


              

慚恨

Phiên âm : cán hèn.

Hán Việt : tàm hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慚愧悔恨。《後漢書.卷二○.祭遵傳》:「吾蒙國厚恩, 奉使不稱, 微績不立, 身死誠慚恨。」《三國演義》第三一回:「劉表聞言, 乃叱蔡瑁曰:『吾主意已定, 汝勿多言。』蔡瑁慚恨而出。」


Xem tất cả...