Phiên âm : cán sǒng.
Hán Việt : tàm tủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慚愧惶恐。南朝梁.蕭統〈謝敕賚看講啟〉:「慚悚交并, 寢興無。」《醒世恆言.卷三二.黃秀才徼靈玉馬墜》:「黃生身對老翁, 心懷幼女, 自覺應對失次, 心中慚悚。」