Phiên âm : huāng li huāng zhāng.
Hán Việt : hoảng lí hoảng trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慌忙失措的樣子。如:「他慌裡慌張的跑進跑出, 不知在忙些什麼!」。