VN520


              

慌慌忙忙

Phiên âm : huāng huāng máng máng.

Hán Việt : hoảng hoảng mang mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容緊張而忙亂。《初刻拍案驚奇》卷四:「慌慌忙忙, 下了馬, 躬身作揖。」《紅樓夢》第一三回:「襲人等慌慌忙忙上來摟扶, 問是怎麼樣, 又要回賈母來請大夫。」


Xem tất cả...