VN520


              

慌手慌腳

Phiên âm : huāng shǒu huāng jiǎo.

Hán Việt : hoảng thủ hoảng cước .

Thuần Việt : cuống chân cuống tay; chân tay luống cuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuống chân cuống tay; chân tay luống cuống. (慌手慌腳的)形容做事慌張忙亂.


Xem tất cả...