VN520


              

慌忙無措

Phiên âm : huāng máng wú cuò.

Hán Việt : hoảng mang vô thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中慌亂, 不知如何是好。《初刻拍案驚奇》卷八:「他每兩個心中慌忙無措, 聽得說了, 便一刻也遲不得, 急忙備了行李, 僱了船隻。」


Xem tất cả...