VN520


              

慌速

Phiên âm : huāng sù.

Hán Việt : hoảng tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慌忙急促。《董西廂》卷一:「見個小僧入得角門來, 大踏步走得來慌速。」《二刻拍案驚奇》卷三:「孺人看見他有些慌速失張失志的光景, 心裡疑惑。」


Xem tất cả...