Phiên âm : huāng le shénr.
Hán Việt : hoảng liễu thần nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
著急害怕的樣子。如:「這孩子走失了, 大家都慌了神兒。」