Phiên âm : huāng tuǐ.
Hán Việt : hoảng thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容手忙腳亂。如:「事情必須早作準備, 以免因慌腿而壞了大局。」