Phiên âm : huāng zhāng.
Hán Việt : hoảng trương.
Thuần Việt : hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang mang; lúng túng; hoảng hốt心里不沉着,动作忙乱