VN520


              

慌成一團

Phiên âm : huāng chéng yī tuán.

Hán Việt : hoảng thành nhất đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因緊張、慌忙而不知所措。例一聽到小孩失蹤的消息, 全家人都慌成一團。
因緊張、慌忙而不知所措。如:「一聽到小孩失蹤的消息, 全家人都慌成一團。」


Xem tất cả...