Phiên âm : huāng luàn.
Hán Việt : hoảng loạn.
Thuần Việt : hỗn loạn; lộn xộn; rối ren .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn loạn; lộn xộn; rối ren (xã hội)指社会秩序极端不安定huāngluàn nián yuè,mínbù ānshēng.năm tháng hỗn loạn, dân sống không yên.