VN520


              

慌乱

Phiên âm : huāng luàn.

Hán Việt : hoảng loạn.

Thuần Việt : hỗn loạn; lộn xộn; rối ren .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hỗn loạn; lộn xộn; rối ren (xã hội)
指社会秩序极端不安定
huāngluàn nián yuè,mínbù ānshēng.
năm tháng hỗn loạn, dân sống không yên.


Xem tất cả...