VN520


              

慌了手腳

Phiên âm : huāng le shǒu jiǎo.

Hán Việt : hoảng liễu thủ cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忙亂的樣子。《儒林外史》第一五回:「那四個人慌了手腳, 寓處擄一擄, 只得四、五件紬緞衣服還當得幾兩銀子, 其餘一無所有。」《紅樓夢》第七四回:「那柳家的得了此信, 便慌了手腳。」


Xem tất cả...