VN520


              

愴然垂首

Phiên âm : chuàng rán chuí shǒu.

Hán Việt : sảng nhiên thùy thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀痛傷心的樣子。如:「聽到他車禍亡故的厄耗, 每個人無不愴然垂首。」