Phiên âm : chuàng rán chuí shǒu.
Hán Việt : sảng nhiên thùy thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哀痛傷心的樣子。如:「聽到他車禍亡故的厄耗, 每個人無不愴然垂首。」