Phiên âm : chuàng huǎng.
Hán Việt : sảng hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷失意的樣子。《楚辭.宋玉.九辯》:「愴恍懭悢兮, 去故而就新。」