Phiên âm : chuàng tiān hū dì.
Hán Việt : sảng thiên hô địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度的哀痛絕望。《隋唐演義》第九○回:「生逼他出兵進城, 以致墮敵人之計中, 喪師敗績, 害他不得為忠臣義士, 真可嘆息痛恨, 愴天呼地而不已也!」也作「愴地呼天」。