VN520


              

愴天呼地

Phiên âm : chuàng tiān hū dì.

Hán Việt : sảng thiên hô địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極度的哀痛絕望。《隋唐演義》第九○回:「生逼他出兵進城, 以致墮敵人之計中, 喪師敗績, 害他不得為忠臣義士, 真可嘆息痛恨, 愴天呼地而不已也!」也作「愴地呼天」。