Phiên âm : chuàng dì hū tiān.
Hán Việt : sảng địa hô thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度的哀痛絕望。《醒世恆言.卷一○.劉小官雌雄兄弟》:「又延兩日, 夫妻相繼而亡, 二子愴地呼天, 號淘痛哭, 恨不得以身代替。」也作「愴天呼地」。