VN520


              

愴地呼天

Phiên âm : chuàng dì hū tiān.

Hán Việt : sảng địa hô thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極度的哀痛絕望。《醒世恆言.卷一○.劉小官雌雄兄弟》:「又延兩日, 夫妻相繼而亡, 二子愴地呼天, 號淘痛哭, 恨不得以身代替。」也作「愴天呼地」。