VN520


              

愴惻

Phiên âm : chuàng cè.

Hán Việt : sảng trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悽慘傷痛。《文選.潘岳.寡婦賦》:「思纏綿以瞀亂兮, 心摧傷以愴惻。」唐.戴叔倫〈崇德道中〉詩:「關山明月到, 愴惻十年遊。」