Phiên âm : chuàng liàng.
Hán Việt : sảng 悢.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷。漢.班彪〈北征賦〉:「遊子悲其故鄉, 心愴悢以傷懷。」南朝梁.丘遲〈與陳伯之書〉:「見故國之旗鼓, 感平生於疇日, 撫絃登陴, 豈不愴悢!」