VN520


              

愴悢

Phiên âm : chuàng liàng.

Hán Việt : sảng 悢.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷。漢.班彪〈北征賦〉:「遊子悲其故鄉, 心愴悢以傷懷。」南朝梁.丘遲〈與陳伯之書〉:「見故國之旗鼓, 感平生於疇日, 撫絃登陴, 豈不愴悢!」