Phiên âm : chuàng huāng.
Hán Việt : sảng hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慌亂。《西遊記》第一三回:「正愴慌之間, 漸漸的東方發白, 那二怪至天曉方散。」