VN520


              

愴慌

Phiên âm : chuàng huāng.

Hán Việt : sảng hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慌亂。《西遊記》第一三回:「正愴慌之間, 漸漸的東方發白, 那二怪至天曉方散。」