Phiên âm : chuàng chuàng.
Hán Việt : sảng sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲痛的樣子。《楚辭.王逸.九懷.思忠》:「感余志兮慘慄, 心愴愴兮自憐。」漢.無名氏〈孤兒行〉:「愴愴履霜, 中多蒺藜。」