Phiên âm : chuàng rán.
Hán Việt : sảng nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愴然淚下.
♦Đau thương, ai thống. ◇Tào Tháo 曹操: Cô mỗi độc thử nhị nhân thư, Vị thường bất sảng nhiên lưu thế dã 孤每讀此二人書, 未嘗不愴然流涕也 (Nhượng huyện tự minh bổn chí lệnh 讓縣自明本志令).