VN520


              

愴然

Phiên âm : chuàng rán.

Hán Việt : sảng nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愴然淚下.

♦Đau thương, ai thống. ◇Tào Tháo 曹操: Cô mỗi độc thử nhị nhân thư, Vị thường bất sảng nhiên lưu thế dã 孤每讀此二人書, 未嘗不愴然流涕也 (Nhượng huyện tự minh bổn chí lệnh 讓縣自明本志令).