VN520


              

愧汗怍人

Phiên âm : kuì hàn zuò rén.

Hán Việt : quý hãn tạc nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 無地自容, .

Trái nghĩa : , .

慚愧、羞於做人。如:「白日塵心濁念, 午夜自省, 不免愧汗怍人。」


Xem tất cả...