Phiên âm : kuì hàn zuò rén.
Hán Việt : quý hãn tạc nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 無地自容, .
Trái nghĩa : , .
慚愧、羞於做人。如:「白日塵心濁念, 午夜自省, 不免愧汗怍人。」