Phiên âm : kuì qiàn.
Hán Việt : quý khiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愧疚而感到抱歉。如:「這件事情對你造成傷害, 讓我覺得十分愧歉。」