Phiên âm : kuì zuò.
Hán Việt : quý tạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慚愧。《聊齋志異.卷六.雲翠仙》:「我又不能御窮、分郎憂, 中豈不愧怍?」