Phiên âm : kuì bù gǎn dāng.
Hán Việt : quý bất cảm đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示承受不起的謙稱。例這次獲選為好人好事的代表, 真叫人愧不敢當。感到慚愧, 承當不起。為承受不起的謙辭。如:「這次獲選為好人好事的代表, 真叫人愧不敢當。」