VN520


              

愧服

Phiên âm : kuì fú.

Hán Việt : quý phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

崇拜他人的技能而自慚不如。《新唐書.卷八九.尉遲敬德傳》:「試使與齊王戲, 少選, 王三失槊, 遂大愧服。」


Xem tất cả...