Phiên âm : kuì lǐng.
Hán Việt : quý lĩnh.
Thuần Việt : áy náy; khó xử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áy náy; khó xử领受别人的情谊,馈赠时说的客套话nǐ de xīnyì,wǒmen kùilǐng la.tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy.