VN520


              

愧惶無地

Phiên âm : kuì huáng wú dì.

Hán Việt : quý hoàng vô địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羞愧惶恐得無地自容。如:「父母在世時未能善盡孝道, 深覺愧惶無地。」


Xem tất cả...