Phiên âm : kuì huáng wú dì.
Hán Việt : quý hoàng vô địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羞愧惶恐得無地自容。如:「父母在世時未能善盡孝道, 深覺愧惶無地。」