Phiên âm : kuì nǜ.
Hán Việt : quý nục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慚愧。《南史.卷三六.江夷傳》:「聳動愧恧, 形於容貌。」唐.駱賓王〈夏日遊德州贈高四詩.序〉:「章句繁蕪, 心神愧恧。」