Phiên âm : chóu cháng bǎi jié.
Hán Việt : sầu tràng bách kết.
Thuần Việt : trăm mối lo; đau lòng xót dạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trăm mối lo; đau lòng xót dạ. 憂愁的心腸繞成了一百個結. 形容焦躁、痛苦、憂傷之極.