VN520


              

愁腸百結

Phiên âm : chóu cháng bǎi jié.

Hán Việt : sầu tràng bách kết.

Thuần Việt : trăm mối lo; đau lòng xót dạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trăm mối lo; đau lòng xót dạ. 憂愁的心腸繞成了一百個結. 形容焦躁、痛苦、憂傷之極.


Xem tất cả...