Phiên âm : chóu méi kǔ liǎn.
Hán Việt : sầu mi khổ kiểm.
Thuần Việt : mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột形容愁苦的神色