Phiên âm : chóu méi kǔ mù.
Hán Việt : sầu mi khổ mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊鎖著眉, 苦喪著臉。形容憂傷、愁苦的神色。《二十年目睹之怪現狀》第一○二回:「只見一個人在那裡和亮臣說話, 不住的噯聲歎氣, 滿臉的愁眉苦目。」也作「愁眉苦臉」、「愁眉苦眼」。義參「愁眉苦臉」。見「愁眉苦臉」條。