VN520


              

愁眉淚眼

Phiên âm : chóu méi lèi yǎn.

Hán Việt : sầu mi lệ nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眉頭緊鎖, 雙眼含淚。形容愁苦悲傷的樣子。明.高濂《玉簪記》第二四折:「守著個更更點點, 淒淒冷冷, 隔著個朝朝暮暮, 思思念念, 腸斷了愁眉淚眼。」《儒林外史》第一一回:「當晚, 養娘走進房來看小姐, 只見愁眉淚眼, 長吁短歎。」


Xem tất cả...