VN520


              

愁布袋

Phiên âm : chóu bù dài.

Hán Việt : sầu bố đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煩累的事。元.紀君祥《趙氏孤兒》第二折:「我程嬰不識進退, 平白地將著這愁布袋連累你老宰輔, 以此放心不下。」《二刻拍案驚奇》卷五:「別人做了歹事, 把個愁布袋丟在這裡, 替他頂死不成?」


Xem tất cả...