Phiên âm : chóu chéng.
Hán Việt : sầu thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 樂園, .
愁苦的境地。宋.周邦彥〈滿路花.簾烘淚雨乾〉詞:「簾烘淚雨乾, 酒壓愁城破。」