Phiên âm : rě huò zhāo yāng.
Hán Việt : nhạ họa chiêu ương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招引災禍。元.無名氏《藍采和》第三折:「數遍到此, 曾諫李王, 李王不聽, 只恐怕惹禍招殃。」也作「惹禍招災」。