VN520


              

惹事生非

Phiên âm : rě shì shēng fēi.

Hán Việt : nhạ sự sanh phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 肆無忌憚, 無法無天, 為非作歹, .

Trái nghĩa : 息事寧人, .

招惹事非、糾紛。例這孩子整日游手好閒、惹事生非, 需要好好管教。
招惹是非麻煩。《喻世明言.卷三六.宋四公大鬧禁魂張》:「如今再說一個富家, 安分守己, 並不惹事生非。」也作「惹事招非」、「惹是招非」、「惹是生非」。


Xem tất cả...