Phiên âm : rě shì zhāo fēi.
Hán Việt : nhạ thị chiêu phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招引是非麻煩。《京本通俗小說.志誠張主管》:「孩兒, 你許多時不行這條路, 如今去端門看燈, 從張員外門前過, 又去惹是招非。」也作「惹事生非」。