Phiên âm : rě huò zhāo qiān.
Hán Việt : nhạ họa chiêu khiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招引災禍。元.關漢卿〈普天樂.為風流〉曲:「鄭恆枉自胡來纏, 空落得惹禍招愆。」也作「惹禍招災」。