VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惹氣
Phiên âm :
rě qì.
Hán Việt :
nhạ khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不值得為這點小事惹氣.
惹草拈花 (rě cǎo nián huā) : nhạ thảo niêm hoa
惹虱子頭上撓 (rě shī zi tóu shàng náo) : nhạ sắt tử đầu thượng nạo
惹禍招殃 (rě huò zhāo yāng) : nhạ họa chiêu ương
惹草沾花 (rě cǎo zhān huā) : nhạ thảo triêm hoa
惹火燒身 (rě huǒ shāo shēn) : đùa với lửa sẽ chết cháy; chuốc vạ vào thân; mua d
惹火烧身 (rě huǒ shāo shēn) : đùa với lửa sẽ chết cháy; chuốc vạ vào thân; mua d
惹不起 (rě bù qǐ) : nhạ bất khởi
惹是招非 (rě shì zhāo fēi) : nhạ thị chiêu phi
惹事生非 (rě shì shēng fēi) : nhạ sự sanh phi
惹是生非 (rě shì shēng fēi) : gây chuyện thị phi; gây rắc rối; sinh sự; gây chuy
惹草沾風 (rě cǎo zhān fēng) : nhạ thảo triêm phong
惹禍招愆 (rě huò zhāo qiān) : nhạ họa chiêu khiên
惹災招禍 (rě zāi zhāo huò) : nhạ tai chiêu họa
惹事招非 (rě shì zhāo fēi) : nhạ sự chiêu phi
惹惹 (rě rě) : nhạ nhạ
惹是非 (rě shì fei) : gây chuyện; gây rắc rối; gây sự
Xem tất cả...