Phiên âm : rě shì shēng fēi.
Hán Việt : nhạ thị sanh phi.
Thuần Việt : gây chuyện thị phi; gây rắc rối; sinh sự; gây chuy.
Đồng nghĩa : 胡作非為, 為非作歹, .
Trái nghĩa : 安分守己, 循規蹈矩, .
gây chuyện thị phi; gây rắc rối; sinh sự; gây chuyện phiền toái. 惹是非.