VN520


              

惨淡经营

Phiên âm : cǎn dàn jīng yíng.

Hán Việt : thảm đạm kinh doanh.

Thuần Việt : công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
唐·杜甫《丹青引》:"诏谓将军拂绢素,意匠惨淡经营中"原意指苦心构思,精心布局后用以形容在艰苦的环境中精心谋划并从事某项工作


Xem tất cả...