VN520


              

惨败

Phiên âm : cǎn bài.

Hán Việt : thảm bại.

Thuần Việt : thảm bại; thất bại thảm hại; thất bại nặng nề; thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thảm bại; thất bại thảm hại; thất bại nặng nề; thua xiểng niểng; thua xiểng liểng
惨重失败
díjūn cǎnbài
quân địch thất bại thảm hại
¯客队以0比九惨败
¯ kèdùi yǐ 0 bǐjǐu cǎnbài
đội khách thua xiểng niểng 0-9.


Xem tất cả...