Phiên âm : cǎnàn.
Hán Việt : thảm án.
Thuần Việt : cuộc thảm sát; tàn sát .
cuộc thảm sát; tàn sát (sự kiện bọn thống trị phản động hoặc bọn xâm lược nước ngoài tàn sát hàng loạt dân chúng)
指反动统治者或外国侵略者制造的屠杀人民的事件
wǔsàcǎnàn.
cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế