VN520


              

惨变

Phiên âm : cǎn biàn.

Hán Việt : thảm biến.

Thuần Việt : biến cố bi thảm; biến cố thê thảm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến cố bi thảm; biến cố thê thảm
悲惨的变故
(脸色)改变得很厉害(多指变白)
吓得脸色惨变
xià dé liǎnsè cǎnbiàn
hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra


Xem tất cả...