VN520


              

惨白

Phiên âm : cǎn bái.

Hán Việt : thảm bạch.

Thuần Việt : ảm đạm; thảm đạm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảm đạm; thảm đạm (cảnh sắc)
(景色)暗淡
(面容) 苍白


Xem tất cả...