Phiên âm : cǎn tòng.
Hán Việt : thảm thống.
Thuần Việt : đau đớn; đau thương; đau đớn thê thảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau đớn; đau thương; đau đớn thê thảm悲惨痛苦wǒmen bù yìnggāi wàng le zhègè cǎntòng de jiàoxùn.chúng ta không được quên đi bài học đau đớn này